Một số từ ngữ thông dụng ngành thời trang

Cuộc sống

着物の用語 (1) 着物の用語 (2) 着物の用語 (3) 着物の用語 (4) 着物の用語 (5)

Từ hình trên, bạn có thể dễ dàng hình dung được những từ ngữ thông dụng dành cho thời trang ở Nhật. Hoặc cũng rất dễ nhớ khi đi mua sắm quần áo tại Nhật.

Nếu có từ nào không đọc được hoặc muốn hỏi nghĩa thì có thể gửi tin nhắn ở bên dưới. Admin sẽ nhờ người thân trả lời.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *